Tiếng Anh là một điều rất thiết thực, biết rằng nó có thể cứu mạng bạn! Xem lũ lụt như thế nào bằng tiếng Anh và học các từ lũ lụt khác.
Lũ lụt là gì?
Một định nghĩa đơn giản về hiện tượng thời tiết này bằng tiếng Anh sẽ như sau:
- Floods are one of the most common natural disasters in the world. They occur when an area is submerged in water due to heavy rain, overflowing rivers, or other water sources exceeding their normal levels.
Lũ lụt là một trong những thảm họa thiên nhiên phổ biến nhất trên thế giới. Chúng xảy ra khi một khu vực chìm trong nước do mưa lớn, sông tràn hoặc các nguồn nước khác vượt quá mức bình thường.
Lũ lụt trong tiếng Anh như thế nào?
Ngay cả khi bạn không hiểu tất cả các từ trong định nghĩa trên, bạn có thể đã nắm bắt được ngữ cảnh rằng lũ lụt trong tiếng Anh là lũ flood.
Trong tiếng Anh, chúng tôi sử dụng từ này cả để chỉ thảm họa thiên nhiên này và theo nghĩa bóng – nhiều hơn về điều đó trong một khoảnh khắc.
Những từ tiếng Anh và cụm từ hữu ích liên quan đến lũ lụt nào khác có thể cứu mạng bạn?
Từ tiếng Anh liên quan đến lũ lụt
.
- Flood – a situation where a large amount of water covers an area that is usually dry.
- Example: The flood caused damage to many homes in the area.
Lũ lụt – một tình huống trong đó một lượng lớn nước bao phủ một khu vực thường khô.
Ví dụ: Lũ lụt gây thiệt hại cho nhiều ngôi nhà trong khu vực.
- Floodplain – a flat area of land near a river that is prone to flooding.
- Example: People living on the floodplain were evacuated as the water levels rose.
Vùng ngập nước – Một vùng đất bằng phẳng gần một con sông dễ bị lũ lụt.
Ví dụ: Những người sống ở vùng đồng bằng ngập lụt đã được sơ tán khi mực nước dâng cao.
- Natural disaster – a sudden and terrible event in nature (such as a hurricane, tornado, or flood) that usually results in serious damage and many deaths.
- Example: Some regions of the world are frequently plagued by natural disasters.
Thiên tai – một sự kiện đột ngột và khủng khiếp trong tự nhiên (như bão, lốc xoáy hoặc lũ lụt) thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng và nhiều trường hợp tử vong.
Ví dụ: Một số khu vực trên thế giới thường bị ảnh hưởng (như thể bởi một bệnh dịch) bởi thiên tai.
- Heavy rain / torrential rain – intense rainfall that can cause floods.
- Example: The torrential rain flooded the streets in just a few hours.
Mưa lớn / mưa lớn – lượng mưa lớn có thể gây ngập lụt.
Ví dụ: Mưa lớn làm ngập đường phố chỉ trong vài giờ.
- Overflow – when water spills out of a river, lake, or other body of water.
- Example: The river overflowed its banks after days of heavy rain.
Tràn, tràn – khi nước tràn từ sông, hồ hoặc vùng nước khác.
Ví dụ: Một con sông tràn bờ sau nhiều ngày mưa lớn.
- Levee / dyke – a natural or artificial embankment built to prevent flooding.
- Example: The levee broke, and the town was flooded.
Causeway / đê – một bờ kè tự nhiên hoặc nhân tạo được xây dựng để ngăn chặn lũ lụt.
Ví dụ: Đường đắp cao bị vỡ và thành phố bị ngập lụt.
- Evacuate – to leave a place because it is unsafe.
- Example: Residents were evacuated before the flood reached the town.
Sơ tán – rời khỏi nơi này vì nó nguy hiểm.
Ví dụ: Cư dân đã được sơ tán trước khi lũ lụt đến thành phố.
- Flood warning – an alert that informs people of a potential flood.
- Example: A flood warning has been issued for the coastal areas.
Cảnh báo lũ lụt – một cảnh báo thông báo về lũ lụt tiềm ẩn.
Ví dụ: Cảnh báo lũ lụt đã được ban hành cho các khu vực ven biển.
- Water level – the height of the water in rivers, lakes, or other bodies of water.
- Example: The water level is rising, and authorities are monitoring the situation.
Mực nước – chiều cao của nước trong sông, hồ hoặc các vùng nước khác.
Ví dụ: Mực nước đang dâng cao và chính quyền đang theo dõi tình hình.
- Submerge – to be completely covered by water.
- Example: The entire village was submerged after the dam burst.
Chìm – được bao phủ hoàn toàn bởi nước.
Ví dụ: Toàn bộ một ngôi làng bị nhấn chìm sau khi một con đập bị vỡ.
- Damage – harm caused to property, the environment, or people.
- Example: The flood caused severe damage to the infrastructure.
Thiệt hại – thiệt hại gây ra cho tài sản, môi trường hoặc con người.
Ví dụ: Lũ lụt gây thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng.
5 Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến nước lớn
Và bây giờ một vài cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến lũ lụt đã được hứa hẹn.
Như tôi đã đề cập, từ flood không nhất thiết phải có nghĩa là lũ lụt:
- To be flooded with something – to receive a large amount of something (not necessarily water).
- Example: My inbox was flooded with emails after the announcement.
Bị ngập lụt với một cái gì đó, tức là nhận được một lượng lớn thứ gì đó (không nhất thiết phải là nước).
Ví dụ: Hộp thư đến của tôi tràn ngập email sau khi có thông báo.
Hoặc
- A flood of emotions – to feel many emotions at once.
Example: When I heard the news, I felt a flood of emotions.
Tràn ngập cảm xúc – cảm nhận nhiều cảm xúc cùng một lúc.
Ví dụ: Khi tôi nghe tin, tôi cảm thấy một dòng cảm xúc.
- To pour water on a fire – to calm down a tense situation.
- Example: He tried to pour water on the fire by addressing everyone’s concerns calmly.
Đổ nước lên lửa / dập tắt đám cháy – làm dịu tình hình căng thẳng.
Ví dụ: Ông đã cố gắng làm dịu tình hình bằng cách bình tĩnh giải quyết mối quan tâm của mọi người.
- Weather the storm – to survive a difficult situation.
- Example: The company managed to weather the storm after the financial crisis.
Để chờ đợi cơn bão – để sống sót trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ: Một công ty đã xoay sở để vượt qua cơn bão sau cuộc khủng hoảng tài chính.
- Keep your head above water – cope in a difficult situation, especially financially, barely making ends meet.
- Example: Despite all the challenges, she managed to keep her head above water and continue running her small business.
Để giữ đầu của bạn trên (mặt nước) – để đối phó với một tình huống khó khăn, đặc biệt là về tài chính, hầu như không kiếm đủ tiền.
Trường hợp điển hình: Bất chấp tất cả những thách thức, cô vẫn cố gắng duy trì hoạt động và tiếp tục điều hành doanh nghiệp nhỏ của mình.
Trên meme: Tin nóng: Bãi biển Blackpool đã bị tấn công bởi một chiếc bánh sừng bò khổng lồ.
Làm thế nào để học tiếng Anh với lực của thác nước?
Tốt nhất là tải xuống ứng dụng SPEAKINGO trên điện thoại của bạn (hoặc học qua web).
Tại sao?
Bởi vì ở đây học tập là tất cả về nói chuyện bằng tiếng Anh, vì vậy các từ, cụm từ, ngữ pháp và thành ngữ tiếng Anh tràn ngập bộ não của bạn như một cơn lũ kiến thức!
Khó tin?
Kiểm tra nó cho chính mình hoặc chính mình, hoàn toàn miễn phí và không có bất kỳ nghĩa vụ nào!